Tất alpaca thường được coi là ấm hơn tất len. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là cả tất alpaca và tất len đều có ưu điểm riêng và sự lựa chọn thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nhu cầu cụ thể.
Hãy cùng tìm hiểu những điểm khác biệt này để đưa ra lựa chọn phù hợp giúp giữ ấm đôi chân của bạn trong mùa đông sắp tới.
Sợi len là gì?
Sợi len có nguồn gốc từ nhiều loại động vật, nhưng nguồn phổ biến nhất là cừu và dê. Len Merino, lông dê và len cừu non đều là những loại len riêng biệt.
Khi nói đến len cừu, có nhiều loại khác nhau tùy theo giống và độ tuổi.
Len Merino, có nguồn gốc từ cừu Merino, nổi bật là loại tốt nhất. Nó được đánh giá cao vì độ mềm mại, thoải mái và cảm giác sang trọng vô song, khiến nó trở thành loại len được ưa chuộng cho các loại quần áo cao cấp.
Mặt khác, len cừu là len từ cừu non (cừu non). Nó thường mềm và mịn hơn len từ cừu trưởng thành cùng giống, nên rất lý tưởng cho các loại quần áo mỏng manh.
Cuối cùng, len cừu thông thường, bao gồm len từ các giống cừu thông thường trừ Merino, thường thô hơn và ít mịn hơn len Merino. Mặc dù vẫn hữu ích, nhưng nó thường được sử dụng trong các loại quần áo dày hơn như áo khoác hoặc pha trộn với các loại sợi khác.
Khi nói đến len dê, mohair nổi bật là loại tốt nhất. Sợi sang trọng này có nguồn gốc từ dê Angora và nổi tiếng với kết cấu mượt mà, độ bóng và độ bền. Nó thường được sử dụng cho quần áo và đồ bọc cao cấp.
Ngược lại, len dê thông thường thường quá thô và sợi ngắn để sử dụng trong quần áo. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng không phải quần áo như chổi, thảm hoặc sử dụng trong công nghiệp.
Lông Alpaca là gì?
Sợi lông alpaca có nguồn gốc từ alpaca, loài lạc đà thuần hóa ở Nam Mỹ có họ hàng với lạc đà không bướu, không phải cừu hay dê.
Thông thường, sợi alpaca có hai loại chính: huacaya (giòn và mịn) và Suri (mượt và thẳng).
Huacaya alpacas, chiếm khoảng 85% trong quần thể alpaca, được biết đến với kích thước cơ thể lớn hơn. Lông của chúng có lớp lông thô, dài như len, với độ mịn của sợi tương đương với len cừu Merino. Do sự phổ biến của chúng, Huacayas được lai tạo rộng rãi và có tỷ lệ sản xuất cao.
Ngược lại, lông alpaca Suri ít phổ biến hơn và có khung cơ thể nhỏ hơn. Sợi của chúng thẳng, dày và mịn, tương tự như lông dê Angora. Lông cừu Suri được biết đến với độ mềm mại và chiều dài sợi dài hơn và có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm trắng, xám, đen và nâu.
Các sợi có độ bóng như lụa gợi nhớ đến mohair non, với độ mịn từ 15 đến 20 micron. Suri alpacas có ít lông bảo vệ thô hơn so với Huacayas. Các sợi lông tơ của chúng, không có tủy, thường dài từ 8 đến 12 cm, trong khi các sợi lông bảo vệ có tủy có thể dài tới 30 cm.
Tại sao tất Alpaca ấm hơn tất len?
Lý do chính là sợi alpaca có cấu trúc lõi rỗng độc đáo, trong khi len cừu chỉ chứa các túi khí. Lõi rỗng của sợi alpaca cho phép chúng giữ nhiều không khí ấm hơn, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn so với len.
Tuy nhiên, không có tiêu chuẩn duy nhất nào nêu rõ loại vớ nào là “tốt nhất” một cách khách quan vì các sản phẩm được làm từ một loại vật liệu duy nhất ít phổ biến trên thị trường. Hầu hết các sản phẩm là hỗn hợp, kết hợp len hoặc alpaca với các loại sợi tự nhiên hoặc tổng hợp khác để tăng cường các đặc tính cụ thể hoặc giảm chi phí.
Đối với người tiêu dùng, việc kiểm tra các yếu tố như chất lượng sợi, hàm lượng len và chứng nhận có thể giúp đưa ra lựa chọn sáng suốt.
Dưới đây là bảng giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông số của lông alpaca và len, lấy len merino làm ví dụ:
Đặc điểm | Lạc đà Alpaca | Len Merino |
---|---|---|
Nguồn gốc | Alpaca (lạc đà) | Cừu Merino |
Cấu trúc sợi | lõi rỗng | Sợi rắn |
Sự mềm mại | Mịn hơn, ít gai hơn | Rất mềm, nhưng có thể có gai |
sự ấm áp | Ấm hơn do có sợi rỗng | Rất ấm áp |
Độ bền kéo | Cao hơn (khoảng 50 N/ktex) | Thấp hơn (30-40 N/ktex) |
Sự hấp thụ nước | Thấp hơn (trọng lượng 10-11%) | Cao hơn (khoảng 30% trọng lượng) |
Tốc độ sấy | Nhanh hơn | Chậm hơn |
Kháng mùi | Xuất sắc | Rất tốt, nhưng có thể giữ mùi theo thời gian |
Tính dị ứng | Không gây dị ứng (không có lanolin) | Có chứa lanolin (chất có khả năng gây dị ứng) |
Tác động môi trường | Bền vững hơn | Ít bền vững hơn |
Độ bền | Rất bền | Bền, nhưng kém hơn alpaca |
Độ đàn hồi | Ít đàn hồi hơn | Đàn hồi hơn |
Đường kính sợi điển hình | 18-25 micron | 11-24 micron |
Màu sắc tự nhiên | Nhiều sự đa dạng hơn | Ít lựa chọn hơn |
Khả dụng | Ít phổ biến hơn | Có sẵn rộng rãi hơn |
Trị giá | Nói chung là đắt hơn | Nói chung là rẻ hơn |
Quan tâm | Dễ dàng giặt giũ hơn | Có thể dễ bị nỉ nếu không được xử lý |
Các câu hỏi thường gặp
Loại sợi nào thân thiện với môi trường hơn: sợi alpaca hay len merino?
Mặc dù cả hai loại sợi đều thân thiện với môi trường, nhưng sợi alpaca có vẻ nhỉnh hơn một chút về tính bền vững do tác động đến môi trường thấp hơn, sản xuất hiệu quả hơn và yêu cầu xử lý tối thiểu.
Liệu len alpaca có thấm ẩm tốt hơn len không?
Lông alpaca chỉ hấp thụ khoảng 10-11% độ ẩm so với trọng lượng của nó; len (bao gồm cả lông Merino) có thể hấp thụ tới 30-50%.
Sợi lông alpaca có đặc tính quản lý độ ẩm độc đáo. Mặc dù bản thân nó không thấm nhiều độ ẩm, nhưng nó tạo điều kiện hiệu quả cho sự bốc hơi độ ẩm xung quanh nó. Đặc tính này tạo ra một vi khí hậu thích ứng với nhu cầu của cơ thể bạn.
Lông alpaca có thoáng khí không?
Có, len alpaca có khả năng thoáng khí cao.
Lông alpaca có ngứa hơn lông cừu không?
Không, len alpaca thường ít ngứa hơn len. Sợi alpaca có vảy nhỏ hơn, phẳng hơn nằm gần bề mặt sợi hơn và len alpaca chứa ít hoặc không có lanolin, thường được coi là tốt cho da nhạy cảm.
Len cashmere là gì?
Cashmere nổi tiếng vì độ mềm mại, ấm áp và cảm giác sang trọng, khiến nó trở thành chất liệu được săn đón nhiều trong ngành thời trang và dệt may, tốt hơn cả alpaca và len.
Liệu lông alpaca có thể phân hủy sinh học được không?
Len alpaca nguyên chất thực sự có khả năng phân hủy sinh học, khiến nó trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường cho quần áo và hàng dệt may.